| BẢNG GIÁ VACCINE TIÊM NGỪA NĂM 2024 |
S
TT |
TÊN VACCINE |
GIÁ
VACCINE |
Công tiêm ngừa |
| 1 |
Vaccine ngừa Dại |
| |
- Abhayrab |
173.000 |
10.000 |
| |
- Indirab |
163.000 |
10.000 |
| |
- Verorab |
254.000 |
10.000 |
| 2 |
Vaccine phòng bệnh viêm não Nhật Bản |
| |
– Jevax 1ml (Liều người lớn) |
52.000 |
14.000 |
| |
– Jevax 0,5ml (Liều trẻ em - Lọ / 2 liều) |
25.000 |
14.000 |
| 3 |
Vaccine ngừa viêm gan siêu vi B |
| |
– Gene-Hbvax 1ml |
69.000 |
10.000 |
| |
– Gene-Hbvax 0,5ml |
47.000 |
10.000 |
| |
- JEEV (6mcg/0.5ml) |
370.000 |
10.000 |
| 4 |
Vaccine ngừa uốn ván |
| |
– VAT |
14.000 |
10.000 |
| 5 |
Vaccine ngừa Sởi - Quai bị - Rubella |
| |
- Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated |
144.000 |
14.000 |
| 6 |
Vaccine phòng bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B, Hib và Bại liệt (6 trong 1) |
| |
– Hexaxim |
908.000 |
10.000 |
| 7 |
Vaccine phòng bệnh Ung thư cổ tử cung |
| |
- Gardisil |
1.585.000 |
10.000 |
| 8 |
Vaccine ngừa tiêu chảy uống |
| |
– Rotavin-M1 |
368.000 |
7.000 |
| 9 |
Vaccine phòng bệnh thủy đậu |
| |
- Varivax |
750.000 |
14.000 |
* Giá và loại vaccin có thể thay đổi theo tùy thời điểm